Có 2 kết quả:
轉側 zhuǎn cè ㄓㄨㄢˇ ㄘㄜˋ • 转侧 zhuǎn cè ㄓㄨㄢˇ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change one's viewpoint
(2) to turn from side to side (in bed)
(2) to turn from side to side (in bed)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change one's viewpoint
(2) to turn from side to side (in bed)
(2) to turn from side to side (in bed)
Bình luận 0